Có 1 kết quả:
磋商 cuō shāng ㄘㄨㄛ ㄕㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to consult
(2) to discuss seriously
(3) to negotiate
(4) to confer
(5) negotiations
(6) consultations
(2) to discuss seriously
(3) to negotiate
(4) to confer
(5) negotiations
(6) consultations
Bình luận 0